Trong mỗi công trình ngầm, nắp bể cáp không chỉ là chi tiết kỹ thuật nhỏ mà là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn và độ bền hạ tầng. Một chiếc nắp kém chất lượng có thể gây sụt lún, rò rỉ, thậm chí mất an toàn giao thông. Hiểu rõ điều đó, Thiên Nam mang đến giải pháp đúc nắp bể cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025. Hãy cùng tìm hiểu về sản phẩm qua nội dung sau và liên hệ ngay với đơn vị để được hỗ trợ chọn mua nắp bể cáp đáp ứng nhu cầu.
Nắp bể cáp là gì?
Nắp bể cáp là bộ phận che phủ các hố hoặc bể chứa cáp ngầm, bao gồm cáp điện, cáp viễn thông, cáp mạng và các hệ thống dây dẫn khác trong công trình hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, nhà máy hoặc khu dân cư. Nắp bể cáp đóng vai trò bảo vệ toàn diện hệ thống cáp khỏi tác động môi trường, va chạm cơ học, nước mưa, bụi bẩn, hóa chất và rác thải, đồng thời ngăn nguy cơ tai nạn cho người đi lại và phương tiện lưu thông.
Đặc điểm cụ thể:
- Vật liệu chế tạo: Nắp bể cáp thường được làm từ gang cầu, thép mạ kẽm nhúng nóng, composite FRP hoặc nhựa cường lực, tùy vào yêu cầu chịu lực, môi trường và chi phí.
- Khả năng chịu lực: Thiết kế để chịu trọng lượng từ người, xe máy hoặc xe tải nhẹ, bảo đảm an toàn trong quá trình sử dụng.
- Chống trượt, chống thấm: Nhiều loại nắp có rãnh chống trượt, gioăng cao su hoặc lớp phủ đặc biệt để ngăn nước và tăng độ bám chân.
- Kích thước và kiểu dáng đa dạng: Có nhiều hình dạng (vuông, chữ nhật, tròn) và kích thước, phù hợp với các loại hố cáp khác nhau.
- Ứng dụng rộng rãi: Sử dụng trong hạ tầng đô thị, nhà máy, khu công nghiệp, khu dân cư, bến cảng và các hệ thống viễn thông ngầm, vừa bảo vệ cáp, vừa tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
Vật liệu nào thường được dùng để sản xuất nắp bể cáp?
Dưới đây là các vật liệu thường được sử dụng để sản xuất nắp bể cáp, cùng ưu nhược điểm và ứng dụng:
Gang cầu (Ductile Iron)
Ưu điểm:
- Chịu lực cao, bền bỉ, chống va đập tốt.
- Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa cao khi xử lý bề mặt.
Nhược điểm:
- Khối lượng nặng, khó vận chuyển và lắp đặt.
Ứng dụng: Đường phố, hố cáp lớn, khu công nghiệp, nơi cần chịu tải trọng nặng.
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ hơn gang nhưng vẫn chịu lực tốt.
- Khả năng chống ăn mòn nhờ lớp mạ kẽm.
- Dễ lắp đặt và vận chuyển.
Nhược điểm:
- Chi phí cao hơn nhựa hoặc composite.
- Cần bảo dưỡng lớp mạ kẽm theo thời gian.
Ứng dụng: Đường phố, khu dân cư, nhà máy, bến bãi nơi cần kết hợp chịu lực và dễ lắp đặt.
Composite FRP (Fiber Reinforced Plastic)
Ưu điểm:
- Nhẹ, chống ăn mòn, chống hóa chất, không bị gỉ sét.
- Dễ gia công, thiết kế linh hoạt theo yêu cầu.
Nhược điểm:
- Chịu tải trọng thấp hơn gang hoặc thép, không thích hợp khu vực có xe tải nặng.
Ứng dụng: Khu vực hóa chất, ven biển, công trình ít chịu tải, hệ thống viễn thông hoặc hạ tầng nhẹ.
Nhựa cường lực (Reinforced Plastic)
Ưu điểm:
- Nhẹ, dễ lắp đặt, chống ăn mòn, chi phí thấp.
- Chống nước, bụi và hóa chất nhẹ.
Nhược điểm:
- Chịu lực thấp, không phù hợp đường phố hoặc khu vực có xe cơ giới.
Ứng dụng: Khu dân cư, vỉa hè, khu vực ít tải trọng hoặc bảo vệ cáp viễn thông.
Việc lựa chọn vật liệu nắp bể cáp phụ thuộc vào môi trường, tải trọng, chi phí và yêu cầu kỹ thuật. Gang cầu và thép mạ kẽm phù hợp công trình chịu tải lớn, trong khi composite FRP và nhựa cường lực thích hợp vị trí nhẹ tải, môi trường ăn mòn hoặc hóa chất.
Làm thế nào để kiểm tra nắp bể cáp sau khi lắp đặt?
Dưới đây là các bước chi tiết để kiểm tra nắp bể cáp sau khi lắp đặt, giúp đảm bảo an toàn, độ bền và hoạt động ổn định:
Kiểm tra vị trí và khít nắp
- Đảm bảo nắp vừa khít với khung hố cáp, không bị lệch, lỏng hoặc hở.
- Kiểm tra các cạnh, bản lề và rãnh định vị để đảm bảo nắp không dịch chuyển khi có lực tác động.
Kiểm tra khả năng chịu lực
Thực hiện kiểm tra tải trọng tĩnh hoặc động theo tiêu chuẩn:
- Cho người hoặc xe nhỏ đi qua để đảm bảo nắp không bị lún hoặc biến dạng.
- Với nắp chịu tải lớn, có thể sử dụng thiết bị đo lực để đánh giá khả năng chịu tải thực tế.
Đảm bảo nắp không nứt, gãy hay biến dạng sau khi chịu tải.
Kiểm tra bề mặt chống trượt
- Quan sát bề mặt nắp có rãnh, gai hoặc lớp chống trượt để đảm bảo an toàn cho người và phương tiện đi lại.
- Kiểm tra độ bám bằng cách thử đi qua hoặc đặt vật nặng trượt trên bề mặt (nếu cần).
Kiểm tra chống thấm và chống ăn mòn
- Đảm bảo gioăng cao su, lớp phủ hoặc bề mặt nắp không bị rách, bong tróc.
- Kiểm tra khả năng ngăn nước, bụi và hóa chất xâm nhập hố cáp.
Kiểm tra cơ cấu mở nắp
Với nắp một cánh hoặc nhiều cánh có bản lề, kiểm tra cơ chế mở và đóng:
- Nắp mở dễ dàng, không bị kẹt.
- Khi đóng, nắp khít, ổn định, không rung lắc hoặc phát ra tiếng động lớn.
Kiểm tra đồng bộ với công trình
- Đảm bảo nắp đồng bộ về kích thước, vật liệu, màu sắc và hoa văn với các hố cáp xung quanh.
- Kiểm tra bề mặt xung quanh nắp không bị lồi lõm, tránh nguy cơ vấp ngã.
Ghi nhận và bảo dưỡng
- Lập biên bản kiểm tra và ghi nhận tình trạng nắp sau khi lắp đặt.
- Nếu phát hiện lỗi hoặc hư hỏng, cần xử lý ngay: chỉnh nắp, thay bản lề, bổ sung gioăng hoặc thay thế nắp mới.

Nắp bể cáp cần đáp ứng các tiêu chuẩn gì về an toàn?
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng, nắp bể cáp cần đáp ứng một số tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn quan trọng như sau:
Khả năng chịu lực
Nắp phải chịu được trọng lượng của người, xe máy, ô tô hoặc xe tải nhẹ, tùy vào vị trí lắp đặt.
Tham chiếu các tiêu chuẩn như EN124:
- A15: khu vực đi bộ nhẹ.
- B125: vỉa hè, xe nhỏ.
- C250/D400: đường phố, xe tải nhẹ.
Chịu lực tốt giúp ngăn nắp bị lún, nứt hoặc gãy, bảo vệ cáp bên dưới.
Chống trượt
- Bề mặt nắp phải được thiết kế rãnh, gai hoặc lớp chống trượt để người và phương tiện không bị trượt ngã.
- Yêu cầu này đặc biệt quan trọng ở vỉa hè, lối đi bộ và khu vực có xe qua lại.
Chống rơi, chống hở
- Nắp phải vừa khít với khung hố cáp, không có khe hở lớn.
- Ngăn vật thể rơi vào hố cáp, tránh nguy cơ tai nạn và hư hỏng cáp.
Chống thấm nước và bụi bẩn
- Nắp cần có gioăng cao su hoặc lớp phủ kín, ngăn nước mưa, bụi bẩn và hóa chất xâm nhập hố cáp.
- Giúp bảo vệ cáp ngầm và kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Cơ cấu mở an toàn
Với nắp một cánh, nhiều cánh hoặc bản lề, cơ cấu mở phải:
- Dễ mở nhưng không bị tự rơi, tránh nguy cơ kẹp tay hoặc rơi nắp.
- Khi đóng, nắp phải ổn định, không rung lắc hoặc gây tiếng động lớn.
Chống ăn mòn và bền bỉ
- Vật liệu và lớp phủ nắp phải chống gỉ, chống ăn mòn hóa chất, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Nắp bền giúp giảm nguy cơ hư hỏng đột ngột gây mất an toàn.
Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật
- Tuân theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế như TCVN 8700:2011, EN124, ASTM hoặc ISO để đảm bảo an toàn vận hành và độ bền sản phẩm.
Một nắp bể cáp đạt chuẩn an toàn phải chịu lực tốt, chống trượt, kín khít, chống thấm, bền bỉ và có cơ cấu mở an toàn, đảm bảo bảo vệ cáp, an toàn cho người và phương tiện, đồng thời kéo dài tuổi thọ công trình. Hãy liên hệ ngay với Thiên Nam để được hỗ trợ cung cấp dịch vụ đúc nắp bể cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025.

Tầm quan trọng của nắp bể cáp trong cách công trình hiện nay
Bảo vệ hệ thống cáp ngầm
- Nắp bể cáp là bộ phận bảo vệ chính cho các loại cáp điện, cáp viễn thông, cáp mạng nằm dưới mặt đất.
- Chúng ngăn bụi bẩn, nước mưa, hóa chất, rác thải và các tác động cơ học xâm nhập vào hố cáp.
- Nhờ vậy, cáp được vận hành ổn định, giảm hư hỏng và kéo dài tuổi thọ.
Đảm bảo an toàn cho người và phương tiện
- Bề mặt nắp bể cáp được thiết kế chống trượt và chịu lực, giúp người đi bộ, xe máy hay ô tô đi qua không gặp nguy hiểm.
- Ngăn tai nạn rơi ngã, kẹp tay, va chạm với xe – đặc biệt quan trọng ở khu dân cư, đường phố và khu công nghiệp.
Hỗ trợ truy cập và bảo trì hệ thống cáp
- Các loại nắp bể cáp một cánh, nhiều cánh hoặc bản lề giúp kỹ thuật viên dễ dàng mở nắp kiểm tra, bảo trì hoặc nâng cấp hệ thống.
- Giảm thời gian vận hành và chi phí bảo trì, đồng thời bảo vệ cáp khỏi hư hỏng trong quá trình thao tác.
Chịu lực và bền bỉ trong mọi môi trường
- Nắp bể cáp được làm từ gang, thép, composite hoặc nhựa cường lực, có khả năng chịu tải lớn và chống ăn mòn, chống hóa chất, thích hợp với nhiều môi trường khác nhau: đô thị, công nghiệp, ven biển.
- Điều này giúp bảo vệ cáp lâu dài và giảm chi phí thay thế.
Thẩm mỹ và đồng bộ công trình
- Nắp bể cáp giữ cho bề mặt công trình gọn gàng, đồng bộ với kiến trúc, đặc biệt trong khu dân cư và các dự án đô thị hiện đại.
- Một số nắp còn có hoa văn hoặc màu sắc tùy chỉnh, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
Mẹo mua nắp bể cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025
Cách đánh giá độ bền và khả năng chịu tải của nắp bể cáp trước khi mua
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách đánh giá độ bền và khả năng chịu tải của nắp bể cáp trước khi mua, giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp, an toàn và bền bỉ:
Kiểm tra vật liệu chế tạo
Vật liệu là yếu tố quyết định độ bền và khả năng chịu tải của nắp bể cáp.
- Gang cầu (ductile iron): chịu lực tốt, độ bền cao, thích hợp cho khu vực có xe tải hoặc ô tô qua lại.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: bền, chịu tải khá tốt, chống ăn mòn hiệu quả.
- Composite FRP / nhựa cường lực: nhẹ, chống ăn mòn tốt, thích hợp nơi ít tải trọng.
Cần yêu cầu giấy chứng nhận vật liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật từ nhà sản xuất.
Dựa vào tiêu chuẩn tải trọng (EN124 hoặc tương đương)
Nắp bể cáp đạt chuẩn quốc tế (như EN124) sẽ được phân loại theo khả năng chịu tải:
| Cấp độ | Tải trọng (kN) | Khu vực sử dụng phù hợp |
| A15 | 15 | Khu vực đi bộ, vỉa hè |
| B125 | 125 | Bãi đỗ xe, vỉa hè có xe con |
| C250 | 250 | Lề đường, khu dân cư |
| D400 | 400 | Đường phố, xe tải nhẹ |
| E600 / F900 | 600–900 | Cảng, sân bay, khu công nghiệp nặng |
Khi chọn mua, bạn cần xác định vị trí lắp đặt và tải trọng thực tế để chọn loại nắp phù hợp — không nên chọn loại quá yếu hoặc quá nặng so với nhu cầu.
Đánh giá độ dày và thiết kế cấu trúc
- Độ dày tấm nắp, khung viền và thanh chịu lực ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải.
- Cấu trúc có gân tăng cứng hoặc lưới chịu lực bên trong giúp nắp không bị cong, nứt khi chịu tải trọng lớn.
- Nắp chất lượng cao thường được đúc liền khối hoặc hàn gia cố chắc chắn, không rỗ khí, không nứt bề mặt.
Kiểm tra bề mặt và lớp phủ bảo vệ
- Bề mặt cần phẳng, không rỗ, không có vết nứt hoặc méo.
- Lớp phủ (sơn epoxy, sơn chống gỉ, kẽm nhúng nóng) giúp tăng khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa.
- Đối với nắp composite, kiểm tra độ mịn, độ dày lớp sợi thủy tinh, khả năng đàn hồi và chống va đập.
Thử nghiệm thực tế (nếu có thể)
- Một số nhà sản xuất uy tín (như Thiên Nam) có thể thử tải trọng mẫu ngay tại xưởng.
- Bạn có thể yêu cầu thử nghiệm bằng máy ép tải hoặc thiết bị đo lực, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn trước khi xuất xưởng.
Kiểm tra chứng nhận và bảo hành
- Chỉ chọn sản phẩm có chứng chỉ kiểm định chất lượng, chứng nhận chịu tải và bảo hành rõ ràng.
- Nên ưu tiên thương hiệu uy tín, có kinh nghiệm sản xuất và cung cấp cho các dự án lớn, để đảm bảo tính an toàn và tuổi thọ sản phẩm.
Để sở hữu nắp bể cáp đáp ứng nhu cầu, quý khách hãy liên hệ ngay với Thiên Nam để được tư vấn, hỗ trợ đúc nắp bể cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá nắp bể cáp
Giá nắp bể cáp (hay còn gọi là nắp hố ga bể cáp viễn thông, điện lực) phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và thương mại. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá nắp bể cáp:
Vật liệu chế tạo
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng trực tiếp đến giá.
Các loại vật liệu phổ biến gồm:
Gang xám / gang cầu:
- Bền, chịu tải cao, giá thành cao nhất.
- Dùng cho đường giao thông, khu vực có tải trọng lớn.
Bê tông cốt thép (BTCT):
- Giá rẻ hơn gang, chịu tải trung bình.
- Dùng cho vỉa hè, khu dân cư.
Composite (FRP, BMC, SMC):
- Nhẹ, chống gỉ, không dẫn điện, thẩm mỹ cao.
- Giá trung bình, ngày càng được ưa chuộng.
Thép mạ kẽm / inox:
- Chống ăn mòn tốt, giá cao hơn thép thường.
Kích thước & độ dày
- Kích thước nắp (ví dụ: 600×600 mm, 800×800 mm, 1000×1000 mm…) càng lớn → giá càng cao.
- Độ dày của tấm nắp, khung và tấm đan cũng ảnh hưởng đến mức chịu tải và giá thành.
Tải trọng thiết kế (theo tiêu chuẩn EN 124, TCVN, BS, AASHTO…)
- A15 (1.5 tấn): Dành cho khu vực người đi bộ.
- B125 (12.5 tấn): Vỉa hè, bãi đỗ xe con.
- C250 (25 tấn): Đường nội bộ.
- D400 (40 tấn): Đường giao thông chính.
- E600 – F900: Cảng, sân bay, khu công nghiệp nặng.
→ Tải trọng càng cao → giá càng tăng do yêu cầu vật liệu và kết cấu dày, bền hơn.
Kiểu dáng và cấu tạo
Hình dạng: Vuông, tròn, chữ nhật.
Cấu tạo:
- Nắp đơn, nắp đôi, nắp có bản lề, nắp kín chống nước, có khóa an toàn, có lỗ thoát nước…
- → Càng nhiều tính năng đặc biệt → giá càng cao.
Những điều cần lưu ý để chọn mua nắp bể cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025
Khi chọn mua nắp bể cáp (hay nắp bể cáp thông tin, nắp hố cáp) phục vụ cho hệ thống cáp ngầm – đặc biệt là khu vực giao thông, đô thị – bạn nên lưu ý các tiêu chí kỹ thuật và kinh tế quan trọng dưới đây..
Chất liệu & độ bền
- Chất liệu phổ biến: gang cầu (ductile iron), gang xám (grey cast iron), thép, composite (nhựa gia cố), bê tông cốt thép…
- Chọn loại chống ăn mòn (với khu vực gần biển, nhiều hóa chất, ẩm thấp) để tăng tuổi thọ.
- Chú ý bề mặt: chống trượt (anti-slip) nếu khu vực đi lại nhiều.
Cấu tạo khung/nắp cần khít, tránh dịch chuyển, sụt lún sau khi lắp.
Khả năng chịu tải / loại tải phù hợp
Rất quan trọng: phải xác định khu vực đặt nắp bể sẽ chịu loại tải nào (chỉ người đi bộ, xe nhẹ, xe tải nặng, thiết bị công nghiệp…).
Có chuẩn quốc tế như EN 124 (châu Âu) với các phân lớp: A15, B125, C250, D400, E600, F900. Ví dụ:
- A15: chỉ người đi bộ.
- D400: khu vực đường xe tải thường xuyên.
Nếu dùng sai tải – nghĩa là nắp chịu tải lớn hơn thiết kế – sẽ nhanh hỏng, nguy cơ sập, tràn nguy hiểm.
Kích thước, kiểu dáng, khung lắp đặt
- Phải đo chính xác miệng hố: đường kính, chiều sâu, độ nghiêng, độ lún nền… để chọn nắp khung phù hợp.
- Kiểu lắp: nắp nằm ngang, nắp nghiêng, nắp có bản lề, khóa an toàn, nắp chống mùi/nước… tùy ứng dụng.
Tiêu chuẩn – chứng nhận – kiểm định
- Chọn nắp có chứng nhận tương ứng với chuẩn quốc tế hoặc chuẩn Việt Nam (nếu có) để đảm bảo chất lượng và an toàn.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp hồ sơ test tải, vật liệu, bảo hành rõ ràng.
Bảo hành & dịch vụ sau bán
- Xem thời gian bảo hành: ít nhất 1-3 năm, trong nhiều trường hợp nên 5 năm hoặc hơn nếu chất lượng cao.
- Kiểm tra điều kiện bảo hành: có bao gồm đổi, sửa miễn phí, hoặc hỗ trợ thay linh kiện?
- Dịch vụ thay thế dễ dàng, có phụ tùng, có kỹ thuật viên hỗ trợ.
Môi trường và điều kiện lắp đặt
- Nếu lắp trong khu vực nhiều hóa chất, nước mặn, môi trường biển: chọn vật liệu chống ăn mòn tốt.
- Nếu lắp nơi có thiết bị nặng, xe tải lớn: chọn tải trọng lớn hơn mức tiêu chuẩn.
Khu vực có yêu cầu cách điện, chống cháy, chống trộm: có thể cần nắp composite hoặc thêm khóa.
Chi phí & tối ưu ngân sách
- Đừng chọn quá mức cần thiết (ví dụ khu vực chỉ người đi bộ mà chọn loại chịu tải xe tải lớn) vì sẽ lãng phí.
- Nhưng cũng đừng chọn “mức tối thiểu” nếu khả năng sử dụng sẽ tăng trong tương lai – nên để “dư tải” một chút để tránh phải thay sớm.
- So sánh nhiều nhà cung cấp, hỏi rõ giá từng kích thước, chất liệu, tải trọng, bảo hành kèm theo.
Thiên Nam|Nhận đúc cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025
Nắp bể cáp Thiên Nam là giải pháp tối ưu cho các công trình hạ tầng kỹ thuật, mang lại hiệu quả cao trong quản lý, bảo vệ hệ thống cáp điện, cáp viễn thông, đường ống ngầm và thoát nước. Với công nghệ đúc hiện đại, sản phẩm được chế tạo từ vật liệu gang cầu, gang xám hoặc composite cao cấp, đảm bảo độ bền vượt trội và khả năng chịu tải cực tốt.
Giải pháp hiệu quả cho công trình với nắp bể cáp tại Thiên Nam
Thiên Nam cung cấp đa dạng mẫu mã và kích thước nắp bể cáp, đáp ứng mọi nhu cầu thực tế – từ khu dân cư, nhà máy, đường nội bộ đến công trình hạ tầng đô thị quy mô lớn. Mỗi sản phẩm đều được kiểm định tải trọng nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn EN124 và sản xuất theo quy trình quản lý chất lượng ISO, giúp đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài cho công trình.
Bằng việc kết hợp thiết kế tối ưu – vật liệu bền bỉ – khả năng chống trượt, chống ăn mòn cao, nắp bể cáp Thiên Nam là lựa chọn đáng tin cậy giúp tối ưu chi phí thi công và giảm rủi ro bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
Chính sách bảo hành khi mua nắp bể cáp tại Thiên Nam
Với phương châm “Chất lượng tạo uy tín – Bảo hành tạo niềm tin”, Thiên Nam áp dụng chính sách bảo hành minh bạch và lâu dài cho toàn bộ dòng sản phẩm nắp bể cáp.
- Thời gian bảo hành: từ 24 tháng đến 60 tháng tùy theo vật liệu và tải trọng thiết kế.
- Phạm vi bảo hành: bao gồm các lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất như nứt gãy, biến dạng, bong tróc lớp phủ hoặc sai lệch kích thước tiêu chuẩn.
- Hỗ trợ kỹ thuật: đội ngũ kỹ sư của Thiên Nam luôn sẵn sàng tư vấn, kiểm tra và thay thế linh kiện khi cần thiết.
- Cam kết chất lượng: mỗi sản phẩm đều có tem chứng nhận kiểm định tải trọng, giúp khách hàng yên tâm tuyệt đối khi sử dụng.
Lợi ích khi chọn mua nắp bể cáp tại Thiên Nam
Khi chọn Thiên Nam làm đối tác đúc nắp bể cáp: Độ bền, chịu tải cao – Bảo hành lâu dài – Báo giá 2025, khách hàng nhận được nhiều giá trị thiết thực và lâu dài:
- Độ bền vượt trội – an toàn tuyệt đối: sản phẩm chịu tải cao, không biến dạng hay sụt lún trong điều kiện khắc nghiệt.
- Giải pháp đồng bộ: Thiên Nam cung cấp trọn bộ nắp – khung – phụ kiện lắp đặt, tiết kiệm thời gian thi công.
- Bảo hành dài hạn – hậu mãi tận tâm: hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, thay thế miễn phí khi phát sinh lỗi từ nhà sản xuất.
- Giá cả cạnh tranh – phù hợp mọi công trình: Thiên Nam sản xuất trực tiếp, không qua trung gian, giúp tối ưu chi phí đầu tư.
- Tư vấn chuyên sâu – giao hàng toàn quốc: hỗ trợ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ 2D/3D và vận chuyển đến tận công trình.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về nắp bể cáp
Làm thế nào để chọn nắp bể cáp phù hợp cho công trình?
Để chọn nắp bể cáp phù hợp, bạn cần xác định:
- Vị trí lắp đặt (trong nhà, ngoài trời, khu vực xe cộ qua lại…).
- Tải trọng cần thiết theo tiêu chuẩn EN124 (A15 – F900).
- Kích thước miệng hố và loại khung (vuông, tròn, có bản lề, khóa chống trộm…).
- Môi trường sử dụng: nếu khu vực ẩm, nước mặn hoặc có hóa chất, nên chọn loại chống ăn mòn (như inox hoặc composite).
Nếu cần, Thiên Nam có đội ngũ kỹ sư hỗ trợ tư vấn và cung cấp bản vẽ kỹ thuật miễn phí.
Nắp bể cáp Thiên Nam có gì khác biệt so với sản phẩm thông thường?
- Công nghệ đúc hiện đại, đảm bảo bề mặt phẳng, khít, không rò rỉ.
- Vật liệu đạt tiêu chuẩn – độ bền cao, chịu tải từ 2 đến 90 tấn.
- Thiết kế an toàn: có gờ chống trượt, khóa chống mở, gioăng chống nước/mùi.
- Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng.
- Bảo hành dài hạn từ 24–60 tháng và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Thời gian bảo hành nắp bể cáp Thiên Nam là bao lâu?
Tùy theo loại vật liệu và quy cách, thời gian bảo hành từ 2 đến 5 năm. Trong thời gian bảo hành, Thiên Nam hỗ trợ đổi mới, sửa chữa hoặc thay thế miễn phí nếu phát sinh lỗi do nhà sản xuất. Ngoài ra, khách hàng còn được tư vấn bảo trì định kỳ để tăng tuổi thọ sản phẩm.
Nắp bể cáp có cần bảo dưỡng định kỳ không?
Có, nên kiểm tra định kỳ 6–12 tháng/lần để:
- Làm sạch rác, cát hoặc vật cản trong rãnh.
- Kiểm tra độ kín khít của nắp và khung.
- Tra dầu hoặc sơn lại (nếu dùng loại gang/thép) để tăng độ bền.
Thiên Nam có dịch vụ bảo trì trọn gói, giúp sản phẩm luôn hoạt động an toàn và bền bỉ theo thời gian.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Nắp bể cáp đúc tại Thiên Nam được bảo hành bao lâu?
Tất cả sản phẩm nắp bể cáp đúc tại Thiên Nam được bảo hành 12–24 tháng tùy vật liệu.
Nếu sản phẩm bị nứt, cong, sai kích thước hoặc lỗi kỹ thuật từ nhà sản xuất, công ty cam kết đổi mới hoàn toàn.
Thiên Nam có cung cấp chứng chỉ CO – CQ cho nắp bể cáp đúc không?
Có. Mỗi lô hàng nắp bể cáp đúc của Thiên Nam đều có:
- Chứng chỉ xuất xưởng (CO)
- Chứng chỉ chất lượng vật liệu (CQ)
- Biên bản kiểm định tải trọng
Thời gian đúc và giao hàng nắp bể cáp mất bao lâu?
- Hàng có sẵn: giao ngay trong 1–2 ngày.
- Hàng đặt đúc mới theo bản vẽ: từ 5–10 ngày làm việc, tùy số lượng và loại khuôn.
Đúc nắp bể cáp thường dùng loại vật liệu nào?
Tùy theo mục đích sử dụng, nắp bể cáp có thể được đúc từ:
- Gang xám: độ cứng cao, chịu lực tốt, giá thành thấp.
- Gang cầu (FCD): bền hơn gang xám, chịu tải trọng nặng cho đường xe chạy.
- Thép mạ kẽm: nhẹ, dễ lắp đặt, phù hợp khu dân cư.
- Composite (FRP): nhẹ, chống rỉ sét, cách điện, dùng trong khu vực điện lực và viễn thông.
Liên kết nội bộ SEO
Song chắn rác composite:
Tấm sàn grating mạ kẽm:
Lưới/song chắn rác:
CTY TNHH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT THIÊN NAM
Hotline: 0799.035.223
VP 1: Lô 4D – Đường số 9 KCN Hòa Khánh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
VP 2: Đường số 3, KCN Thăng Long, Đông Anh, Hà Nội
VP 3: T2-39 The Manhattan Vinhomes grand park, P. Long Bình, Tp. Thủ Đức. TP. HCM
Email: Gangducthiennam@gmail.com
















